(*) Click chọn vào từng mã sản phẩm để xem thông số chi tiết & mua hàng

STTMÃ VÒNG BIĐƠN VỊ TÍNHĐƠN GIÁ
(VND)
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI

(PCS/THÙNG)

160/22 LLUCái75,100180
2608 LLUCái24,600530
36000Cái22,600530
46000 LLUCái30,900530
56001Cái22,700530
6 6001 LLUCái 31,100530
7 6002 LLUCái 35,200530
8 6003Cái 26,200360
9 6003 LLUCái 37,000360
10 6004Cái 34,200260
11 6004 LLUCái 45,600260
126200 LLUCái27,800530
13 6201Cái 21,100530
146201 C3Cái 21,100530
15 6201 LUCái 23,900530
166201 LLUCái25,600530
176202 C3Cái22,300360
186202 LLUCái32,500360
196203Cái25,200260
206203 C3Cái25,200260
216203 LLUCái39,500260
226204 C3Cái34,800180
236204 LLUCái47,600180
246205Cái37,400140
256205 LLUCái60,400140
2663/22 XT1JR2Cái91,800140
276300Cái26,800360
286300 LLUCái31,600360
296301Cái30,400260
306301 C3Cái30,400260
316301 LLUCái31,400260
326302Cái35,800260
336302 LLUCái45,600260
346303Cái44,400180
356303 LLUCái53,000180
366304Cái45,000140
376305Cái66,100100
386802 LLUCái57,800530
396902 LUCái45,200530
406902 ZCái44,400530
416902 LLUCái48,800530
426903Cái50,200530
436903 LLUCái57,800530
446904Cái56,800360
456905Cái61,200260
466906 ZZCái97,300180
4716002Cái30,000530
4816003Cái45,600360
4916004Cái70,300260
50HKS 17X25X18Cái46,700270
51HKS 20X29X18Cái50,200270
52HMK 22X29X18Cái80,400270

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

  • LU ⇒ 1 nắp chặn bằng nhựa cao su tổng hợp
  • LLU ⇒ 2 nắp chặn bằng nhựa cao su tổng hợp
  • Z ⇒ 1 nắp chặn bằng sắt
  • ZZ ⇒ 2 nắp chặn bằng sắt
  1. Giá báo trên đã bao gồm VAT
  2. Xuất xứ : Nhà máy TPI
  3. Thời gian giao hàng : 1-2 ngày đối với những mặt hàng có sẵn, 2 tháng đặt hàng với những mặt hàng không có tại kho